小贩 xiǎofàn
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu phiến】

Đọc nhanh: 小贩 (tiểu phiến). Ý nghĩa là: tiểu thương; bán hàng rong; bán bưng; bán dạo. Ví dụ : - 有的小贩漫天要价坑骗外地游客。 Có những người buôn bán hét giá trên trời, lừa gạt khách từ nơi khác đến.

Ý Nghĩa của "小贩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

小贩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiểu thương; bán hàng rong; bán bưng; bán dạo

指本钱很小的行商

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu de 小贩 xiǎofàn 漫天要价 màntiānyàojià 坑骗 kēngpiàn 外地 wàidì 游客 yóukè

    - Có những người buôn bán hét giá trên trời, lừa gạt khách từ nơi khác đến.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小贩

  • volume volume

    - 保安 bǎoān 驱走 qūzǒu 非法 fēifǎ 小贩 xiǎofàn

    - Bảo vệ đuổi những người bán hàng rong trái pháp luật.

  • volume volume

    - 街头 jiētóu 充斥 chōngchì zhe 各种 gèzhǒng 小摊贩 xiǎotānfàn

    - Đường phố đầy rẫy các quầy hàng nhỏ.

  • volume volume

    - zài xiàng 小学生 xiǎoxuésheng 贩卖 fànmài 海洛因 hǎiluòyīn shí 被捕 bèibǔ

    - Anh ta bị bắt khi đang buôn bán heroin cho học sinh tiểu học.

  • volume volume

    - 一个 yígè xiǎo case , 不要 búyào gǎo 天塌 tiāntā le 一样 yīyàng

    - Chuyện nhỏ mà thôi, cứ làm như trời sập không bằng

  • volume volume

    - yǒu de 小贩 xiǎofàn 漫天要价 màntiānyàojià 坑骗 kēngpiàn 外地 wàidì 游客 yóukè

    - Có những người buôn bán hét giá trên trời, lừa gạt khách từ nơi khác đến.

  • volume volume

    - 《 西游记 xīyóujì shì 神话 shénhuà 小说 xiǎoshuō

    - "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 小贩 xiǎofàn zhā le 一百块 yìbǎikuài

    - Người bán hàng ăn gian tôi một trăm nhân dân tệ.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā diàn 贩卖 fànmài 各种 gèzhǒng 小吃 xiǎochī

    - Tiệm này bán nhiều loại đồ ăn nhẹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phiến , Phán
    • Nét bút:丨フノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BOHE (月人竹水)
    • Bảng mã:U+8D29
    • Tần suất sử dụng:Cao