小规模 xiǎo guīmó
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu quy mô】

Đọc nhanh: 小规模 (tiểu quy mô). Ý nghĩa là: tiểu quy mô.

Ý Nghĩa của "小规模" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小规模 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiểu quy mô

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小规模

  • volume volume

    - 博览会 bólǎnhuì de 规模 guīmó yǒu duō

    - Quy mô của hội chợ là bao nhiêu?

  • volume volume

    - 大规模 dàguīmó 收藏 shōucáng 各种 gèzhǒng 艺术品 yìshùpǐn

    - Thu thập các tác phẩm nghệ thuật khác nhau trên quy mô lớn.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī de 规模 guīmó 逐渐 zhújiàn 缩小 suōxiǎo

    - Quy mô của công ty dần thu nhỏ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 缩小 suōxiǎo 生产 shēngchǎn 规模 guīmó

    - Chúng ta cần thu nhỏ quy mô sản xuất.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 小学 xiǎoxué de 规模 guīmó dōu 赛过 sàiguò 大学 dàxué le

    - Quy mô của trường tiểu học này còn vượt qua cả đại học.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 活动 huódòng de 规模 guīmó 很小 hěnxiǎo

    - Quy mô của sự kiện này rất nhỏ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 项目 xiàngmù de 规模 guīmó 很小 hěnxiǎo

    - Quy mô của dự án này rất nhỏ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 举办 jǔbàn le 小规模 xiǎoguīmó de 展览 zhǎnlǎn

    - Chúng tôi đã tổ chức một triển lãm quy mô nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Mó , Mú
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTAK (木廿日大)
    • Bảng mã:U+6A21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Guī
    • Âm hán việt: Quy
    • Nét bút:一一ノ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QOBHU (手人月竹山)
    • Bảng mã:U+89C4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao