Đọc nhanh: 小规模 (tiểu quy mô). Ý nghĩa là: tiểu quy mô.
小规模 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiểu quy mô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小规模
- 博览会 的 规模 有 多 大 ?
- Quy mô của hội chợ là bao nhiêu?
- 大规模 地 收藏 各种 艺术品
- Thu thập các tác phẩm nghệ thuật khác nhau trên quy mô lớn.
- 公司 的 规模 逐渐 缩小
- Quy mô của công ty dần thu nhỏ.
- 我们 需要 缩小 生产 规模
- Chúng ta cần thu nhỏ quy mô sản xuất.
- 这个 小学 的 规模 都 赛过 大学 了
- Quy mô của trường tiểu học này còn vượt qua cả đại học.
- 这个 活动 的 规模 很小
- Quy mô của sự kiện này rất nhỏ.
- 这个 项目 的 规模 很小
- Quy mô của dự án này rất nhỏ.
- 我们 举办 了 小规模 的 展览
- Chúng tôi đã tổ chức một triển lãm quy mô nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
模›
规›