Đọc nhanh: 航模 (hàng mô). Ý nghĩa là: mô hình máy bay và tàu thuyền. Ví dụ : - 航模表演 biểu diễn mô hình máy bay và tàu thuyền. - 航模比赛 thi mô hình máy bay và tàu thuyền
航模 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mô hình máy bay và tàu thuyền
飞机和船只的模型
- 航模 表演
- biểu diễn mô hình máy bay và tàu thuyền
- 航模 比赛
- thi mô hình máy bay và tàu thuyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航模
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 航模 表演
- biểu diễn mô hình máy bay và tàu thuyền
- 航模 比赛
- thi mô hình máy bay và tàu thuyền
- 他们 开辟 了 新 航线
- Họ đã khai thác tuyến hàng không mới.
- 书写 的 文字 模糊 难认
- Chữ viết mờ khó đọc nên khó nhận ra.
- 他们 的 船 在 浪 急风 高 的 海上 危险 地 航行 着
- Chiếc thuyền của họ đang đi qua biển đang sóng cao gió mạnh với nguy hiểm.
- 他们 在 研究 适合 的 市场 模式
- Họ đang nghiên cứu mô hình thị trường phù hợp.
- 他们 还原 了 古城 的 模型
- Họ đã phục dựng mô hình thành phố cổ ban đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
模›
航›