小结 xiǎojié
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu kết】

Đọc nhanh: 小结 (tiểu kết). Ý nghĩa là: tiểu kết; sơ kết, làm sơ kết. Ví dụ : - 把上个月的工作小结一下。 sơ kết công tác tháng trước.

Ý Nghĩa của "小结" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小结 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tiểu kết; sơ kết

在整个过程中的一个段落之后的临时总结,用于统计数字或综述经验等

✪ 2. làm sơ kết

做小结

Ví dụ:
  • volume volume

    - 上个月 shànggeyuè de 工作 gōngzuò 小结 xiǎojié 一下 yīxià

    - sơ kết công tác tháng trước.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小结

  • volume volume

    - 小李 xiǎolǐ 三十 sānshí 擦边 cābiān cái 结婚 jiéhūn

    - cậu Lý gần 30 tuổi mới lập gia đình

  • volume volume

    - 小张 xiǎozhāng 小赵 xiǎozhào 结婚 jiéhūn le

    - Tiểu Trương và Tiểu Triệu kết hôn rồi.

  • volume volume

    - xiǎo míng 和小红 héxiǎohóng 结婚 jiéhūn le

    - Tiểu Minh kết hôn với Tiểu Hồng rồi.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 已经 yǐjīng gēn 结了婚 jiélehūn jiù 不能 bùnéng gēn 小王 xiǎowáng gǎo 暧昧关系 àimèiguānxì le

    - nếu bạn đã kết hôn với anh ấy, vậy thì không nên có quan hệ mập mờ với Tiểu Vươnng nữa

  • volume volume

    - 吐槽 tùcáo le 几句 jǐjù 结果 jiéguǒ yòu bèi le xiǎo 报告 bàogào

    - Bóc phốt có vài câu, kết quả liền bị mách lẻo.

  • volume volume

    - xiǎo 手鼓 shǒugǔ 一种 yīzhǒng 用手 yòngshǒu 敲击 qiāojī de 连结 liánjié zài 一起 yìqǐ 声调 shēngdiào 和谐 héxié de 一对 yīduì zhōng de 一个 yígè

    - Trống tay nhỏ là một loại trống được gõ bằng tay, kết nối với nhau để tạo thành một cặp có âm điệu hòa hợp.

  • volume volume

    - 上个月 shànggeyuè de 工作 gōngzuò 小结 xiǎojié 一下 yīxià

    - sơ kết công tác tháng trước.

  • volume volume

    - 小儿 xiǎoér 身体 shēntǐ jiù hěn 结实 jiēshí

    - anh ấy từ bé cơ thể đã rất rắn chắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Kết
    • Nét bút:フフ一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMGR (女一土口)
    • Bảng mã:U+7ED3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao