Đọc nhanh: 小解 (tiểu giải). Ý nghĩa là: đi tiểu, đi giải; giải; tiểu giải; đái.
小解 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đi tiểu
排尿
✪ 2. đi giải; giải; tiểu giải; đái
(人) 排泄尿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小解
- 小解
- Tiểu tiện.
- 该 计划 包括 将 卫星 分解成 更 小 的 无线通信 组件
- Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.
- 尽管 老师 讲解 了 多次 , 小芳 仍 不得要领 , 没有 掌握 这个 词 的 用法
- Dù được giáo viên giải thích nhiều lần nhưng Tiểu Phương vẫn không hiểu cách sử dụng từ này.
- 小明 俍 解 数学 难题
- Tiểu Minh giỏi giải toán khó.
- 导游小姐 耐心 地 讲解
- Cô hướng dẫn viên kiên nhẫn giải thích.
- 小江 苦于 无人 理解
- Tiểu Giang khổ vì không có người hiểu mình.
- 且 听 下回分解 ( 章回小说 用语 )
- hãy xem hồi sau sẽ rõ.
- 别 看不起 这本 小 字典 , 它 真能 帮助 我们 解决问题
- Đừng xem thường quyển tự điển nhỏ này, nó có thể giúp chúng ta giải quyết vấn đề đấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
解›