Đọc nhanh: 小绅士 (tiểu thân sĩ). Ý nghĩa là: trưởng giả.
小绅士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trưởng giả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小绅士
- 开明 士绅
- các nhân sĩ tiến bộ.
- 她 喜欢 和 绅士 交朋友
- Cô ấy thích kết bạn với các quý ông.
- 小 的 隐居 处所 狭小 、 简陋 的 住所 , 比如 隐士 的 山洞 或 棚屋
- Nơi ẩn cư nhỏ bé, nơi ở tối tân và đơn giản, ví dụ như hang động của người ẩn dật hoặc nhà gỗ.
- 那士 阶层 作用 不小
- Tầng lớp người này có tác dụng không nhỏ.
- 他 很 有 绅士风度
- Anh ấy có rất nhiều phong thái của quý ông.
- 他 是 个 真正 的 绅士
- Anh ấy là một quý ông đích thực.
- 我们 找来 了 个 太平 绅士
- Chúng tôi đã có cho mình một công lý hòa bình.
- 他 对 每个 女人 都 很 绅士
- Anh ấy ga lăng với tất cả phụ nữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
⺌›
⺍›
小›
绅›