Đọc nhanh: 齐发之圣 (tề phát chi thánh). Ý nghĩa là: loạt.
齐发之圣 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐发之圣
- 万弩 齐发
- muôn nỏ cùng bắn.
- 升 上 五年级 之后 我 发现 我 不是 个 男妓
- Tôi tốt nghiệp lớp bốn và nhận ra mình không phải là một ma cô.
- 不过 圣彼得堡 警方 倒 是 发现 了
- Tôi đã nhận được phản hồi từ Giám đốc điều hành Saint Petersburg
- 他们 齐 出发 , 奔 向 目的地
- Họ cùng xuất phát, chạy về đích đến.
- 发 思古 之 幽情
- nảy sinh tình hoài cổ sâu sắc.
- 在 大庭广众 之中 发言 应该 用 普通话
- nơi đông người nên phát biểu bằng tiếng phổ thông.
- 公司 发生 喜庆 之 事
- Công ty có chuyện mừng.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
发›
圣›
齐›