Đọc nhanh: 人马星座 (nhân mã tinh tọa). Ý nghĩa là: chòm sao nhân mã.
人马星座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chòm sao nhân mã
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人马星座
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 举座 ( 所有 在座 的 人 )
- cử toạ; tất cả những người đang ngồi.
- 人造行星 上 发出 的 讯号
- Tín hiệu do vệ tinh nhân tạo phát đi.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 他 搀 着 老人 过 马路
- Anh ấy dắt người già qua đường.
- 有些 人 迷信 星座
- Một số người sùng bái các cung hoàng đạo.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 人们 在 河上 修 了 一座 桥
- Người ta xây một cây cầu trên sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
座›
星›
马›