Đọc nhanh: 小米椒 (tiểu mễ tiêu). Ý nghĩa là: giống với 朝天椒.
小米椒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giống với 朝天椒
same as 朝天椒 [cháo tiān jiāo]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小米椒
- 小米面
- bột gạo.
- 小鸡 啄米 , 使劲儿 点头
- Ra sức gật đầu như đã hiểu vậy
- 他 用 小火 焖 米饭
- Anh ấy dùng lửa nhỏ để nấu chín cơm.
- 梯田 上 也 没有 种植 小麦 和 玉米
- Trên ruộng bậc thang không trồng lúa mạch và ngô.
- 他们 的 直径 都 小于 一 毫米
- Đường kính của chúng đều nhỏ hơn một milimet.
- 他 用 斗量 米 时 很 小心
- Anh ấy rất cẩn thận khi đo gạo bằng đấu.
- 她 是 一个 著名 的 小辣椒
- Cô ấy nổi tiếng đanh đá chua ngoa.
- 小米 的 营养价值 很 高
- Giá trị dinh dưỡng của hạt kê rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
椒›
米›