小绒鸭 xiǎo róng yā
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu nhung áp】

Đọc nhanh: 小绒鸭 (tiểu nhung áp). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Steller's eider (Polysticta stelleri).

Ý Nghĩa của "小绒鸭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小绒鸭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Steller's eider (Polysticta stelleri)

(bird species of China) Steller's eider (Polysticta stelleri)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小绒鸭

  • volume volume

    - 鸭绒被 yāróngbèi

    - chăn làm bằng nhung lông vịt.

  • volume volume

    - hěn ài 几只 jǐzhī 小鸭 xiǎoyā 小鸭 xiǎoyā 诚然 chéngrán 可爱 kěài

    - nó rất yêu mấy chú vịt con ấy, mà lũ vịt con quả thật cũng

  • volume volume

    - 小鸭 xiǎoyā zài 水中 shuǐzhōng 嬉戏 xīxì

    - Vịt con đang vui đùa trong nước.

  • volume volume

    - 母鸭 mǔyā zhà chì 保护 bǎohù 小鸭 xiǎoyā

    - Mẹ vịt dang cánh bảo vệ vịt con.

  • volume volume

    - 小鸭 xiǎoyā tuì le 黄毛 huángmáo

    - vịt con trút bỏ lông tơ

  • volume volume

    - niē 出个 chūgè 小鸭子 xiǎoyāzi

    - Anh ấy nặn ra một con vịt nhỏ.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái 出去 chūqù 牧鸭 mùyā le

    - Đứa trẻ đi ra ngoài chăn vịt.

  • volume volume

    - 不再 bùzài shì 丑小鸭 chǒuxiǎoyā le

    - Tôi không phải là một con vịt con xấu xí.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Nhung
    • Nét bút:フフ一一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XVMIJ (重女一戈十)
    • Bảng mã:U+7ED2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Áp
    • Nét bút:丨フ一一丨ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLPYM (田中心卜一)
    • Bảng mã:U+9E2D
    • Tần suất sử dụng:Cao