Đọc nhanh: 小老鼠 (tiểu lão thử). Ý nghĩa là: @, tại biểu tượng.
小老鼠 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. @
✪ 2. tại biểu tượng
at symbol
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小老鼠
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 这 小猫 能 捉 得 了 老鼠 吗 ?
- Con mèo này có bắt được chuột không?
- 小猫 偷偷地 瞄着 老鼠
- Con mèo con đang lén ngắm nhìn con chuột.
- 小猫 抓住 了 一只 老鼠
- mèo con bắt được một con chuột.
- 小猫 身手 灵活 , 迅速 抓住 老鼠
- Con mèo nhanh nhẹn, bắt chuột rất nhanh.
- 小猫 看到 老鼠 , 一跃而起 追 了 过去
- Con mèo nhỏ nhìn thấy con chuột, liền nhảy vọt lên đuổi theo.
- 全村 从 老人 一直 到 小孩 都 热情
- Trong làng từ già đến trẻ đều nhiệt tình.
- 她们 大多 上有老下有小 , 生活 十分 忙碌
- bọn họ đa số đều có gia đình " già trẻ lớn bé", cuộc sống bộn bề lo toan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
老›
鼠›