小算盘儿 xiǎo suànpán er
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu toán bàn nhi】

Đọc nhanh: 小算盘儿 (tiểu toán bàn nhi). Ý nghĩa là: tính toán nhỏ nhặt.

Ý Nghĩa của "小算盘儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小算盘儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tính toán nhỏ nhặt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小算盘儿

  • volume volume

    - 算盘子儿 suànpánzier

    - con tính; hột tính (trong bàn tính)

  • volume volume

    - 扒拉 bālā 算盘子儿 suànpánzier

    - khẩy bàn tính

  • volume volume

    - 拨拉 bōlā 算盘子儿 suànpánzier

    - gẩy bàn tính

  • volume volume

    - 一个 yígè 小伙子 xiǎohuǒzi 干活 gànhuó dōu dǐng tàng ér

    - một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.

  • volume volume

    - 小儿 xiǎoér jiù 喜欢 xǐhuan 画画 huàhuà ér

    - từ nhỏ nó đã thích vẽ.

  • volume volume

    - bié zǒng zài 一些 yīxiē 小事 xiǎoshì shàng 打算盘 dǎsuànpán

    - đừng suy tính những chuyện nhỏ nhặt.

  • volume volume

    - wèi 这点儿 zhèdiǎner 小事 xiǎoshì pǎo 那么 nàme yuǎn de 划不来 huábùlái

    - vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.

  • volume volume

    - 损失 sǔnshī 点儿 diǎner 东西 dōngxī shì 小事 xiǎoshì rén 没有 méiyǒu 压坏 yāhuài 总算 zǒngsuàn 万幸 wànxìng

    - thiệt hại chút ít của cải là chuyện nhỏ, người không chết là may lắm rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYBT (竹卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Suàn
    • Âm hán việt: Toán
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBUT (竹月山廿)
    • Bảng mã:U+7B97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao