Đọc nhanh: 道口儿 (đạo khẩu nhi). Ý nghĩa là: giao lộ.
道口儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giao lộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道口儿
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 你别 在 门口 儿 戳 着 啊
- Bạn đừng đứng ở cửa nữa!
- 用红 绦子 在 领口 上 绲 一道 边儿
- dùng đăng ten màu hồng viền cổ áo.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 他 嘴尖 , 喝 了 一口 就 知道 这是 什么 茶
- anh ấy rất tinh, uống vào một ngụm là biết ngay đó là trà gì.
- 他 微笑 着 开口 道
- Anh ấy cười mỉm và nói.
- 他 亲口答应 我 的 要求 , 现在 却 假装 什么 都 不 知道
- Anh ấy chính mồm đồng ý với yêu cầu của tôi, giờ lại giả vờ không biết.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
口›
道›