Đọc nhanh: 小我 (tiểu ngã). Ý nghĩa là: cái tôi; bản thân. Ví dụ : - 牺牲小我。 hi sinh cái tôi.
小我 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái tôi; bản thân
指个人 (跟''大我''相对)
- 牺牲 小 我
- hi sinh cái tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小我
- 哎 小色狼 刚才 你 偷看 我 了
- Này, tên biến thái, vừa nãy anh nhìn trộm tôi sao ?
- 一个 小时 之后 , 我们 离开 了
- Một tiếng sau, chúng tôi sẽ rời đi,
- 他 声音 太小 , 我 听不见
- Giọng anh ấy nhỏ, tôi không nghe thấy.
- 不妨 说来听听 让 我 这 一 小女子 长长 见识
- Không bằng nói mọi người nghe, để tôi nhận ra .
- 不仅 我 , 小张 也 没 去 学校
- Không chỉ tôi, Tiểu Trương cũng không đến trường.
- 他 给 了 我 一个 小册子 记录 电话号码
- Anh ấy đã cho tôi một cuốn sổ nhỏ để ghi lại số điện thoại.
- 他嘱 我 路上 小心
- Anh ấy dặn tôi đi đường cẩn thận.
- 今儿 下午 的 活儿 是 小李 替 我 干 的 , 工分 不能 记在 我 的 名下
- công việc chiều nay là do cậu Lý làm thay tôi, công điểm không ghi vào tên tôi được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
我›