私人 sīrén
volume volume

Từ hán việt: 【tư nhân】

Đọc nhanh: 私人 (tư nhân). Ý nghĩa là: người thân; người của mình, riêng; tư; tư nhân, cá nhân (giữa). Ví dụ : - 他是我的私人。 Anh ấy là người thân của tôi.. - 她的私人在这儿等她。 Người thân của cô ấy đang đợi.. - 他有私人医生。 Anh ấy có bác sĩ riêng.

Ý Nghĩa của "私人" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 4

私人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người thân; người của mình

因私交; 私利而依附于自己的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì de 私人 sīrén

    - Anh ấy là người thân của tôi.

  • volume volume

    - de 私人 sīrén zài 这儿 zhèér děng

    - Người thân của cô ấy đang đợi.

私人 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. riêng; tư; tư nhân

属于个人或以个人身份从事的;非公家的

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu 私人 sīrén 医生 yīshēng

    - Anh ấy có bác sĩ riêng.

  • volume volume

    - zài 一家 yījiā 私人企业 sīrénqǐyè 工作 gōngzuò

    - Cô ấy làm việc cho một doanh nghiệp tư nhân.

✪ 2. cá nhân (giữa)

个人和个人之间的

Ví dụ:
  • volume volume

    - qǐng 不要 búyào 干涉 gānshè de 私人关系 sīrénguānxì

    - Đừng can thiệp vào mối quan hệ cá nhân của tôi.

  • volume volume

    - duì 私人 sīrén 交往 jiāowǎng hěn 认真 rènzhēn

    - Anh ấy rất nghiêm túc về mối quan hệ cá nhân.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私人

  • volume volume

    - 以前 yǐqián 这个 zhègè xiǎo 城市 chéngshì 只有 zhǐyǒu 一所 yīsuǒ 私人 sīrén bàn de 中学 zhōngxué

    - trước đây trong thành phố nhỏ này chỉ có một trường trung học do tư nhân mở.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 保护 bǎohù 病人 bìngrén 隐私 yǐnsī

    - Bác sĩ bảo vệ quyền riêng tư của bệnh nhân.

  • volume volume

    - 阑入 lánrù 私人 sīrén 领地 lǐngdì

    - Anh ấy tự tiện sâm nhập lãnh địa riêng.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随意 suíyì 透露 tòulù 他人 tārén de 隐私 yǐnsī

    - Đừng tùy tiện tiết lộ sự riêng tư của người khác

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 自私自利 zìsīzìlì de 女人 nǚrén 只在乎 zhīzàihū 自己 zìjǐ

    - Hai cô gái ích kỷ luôn đặt bản thân mình

  • volume volume

    - shì de 私人 sīrén

    - Anh ấy là người thân của tôi.

  • volume volume

    - 从来 cónglái méi 发现 fāxiàn 这里 zhèlǐ shì 私人 sīrén huì suǒ

    - Tôi chưa bao giờ biết đó là một câu lạc bộ tư nhân.

  • volume volume

    - 自私 zìsī 拒绝 jùjué le 别人 biérén de 请求 qǐngqiú

    - Anh ấy từ chối yêu cầu của người khác một cách ích kỷ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDI (竹木戈)
    • Bảng mã:U+79C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao