Đọc nhanh: 小五金 (tiểu ngũ kim). Ý nghĩa là: hàng kim khí nhỏ.
小五金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng kim khí nhỏ
安装在建筑物或家具上的金属器件和某些小工具的统称,如钉子、螺丝、铁丝、锁、合叶等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小五金
- 他 小 名叫 老虎 , 大 名叫 李 金彪
- nhũ danh của anh ấy là Hổ, tên gọi là Lý Kim Bưu.
- 一窝 下 了 五只 小猫
- Một lứa đẻ năm con mèo.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 小 明 迟到 了 五分钟
- Tiểu Minh muộn 5 phút rồi.
- 全家 大小 五口
- Cả nhà lớn nhỏ năm người.
- 他 的 工资 和 奖金 会 有 五千元
- Lương và thưởng của anh ấy tổng cộng là 5000 nhân dân tệ.
- 他 等 了 十小时 又 五分钟
- Anh ấy đã đợi mười tiếng thêm năm phút.
- 五楼 有 一个 小 花园
- Tầng năm có một khu vườn nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
五›
⺌›
⺍›
小›
金›