伯仁由我 bó rén yóu wǒ
volume volume

Từ hán việt: 【bá nhân do ngã】

Đọc nhanh: 伯仁由我 (bá nhân do ngã). Ý nghĩa là: do tôi mà ra; vì tôi người chết.

Ý Nghĩa của "伯仁由我" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

伯仁由我 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. do tôi mà ra; vì tôi người chết

《晋书·周颙yu传》:"我虽不杀人,伯仁由我而死"比喻虽然没有直接杀人,但是对于被杀的人,应负一定责任,因而心中不安

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伯仁由我

  • volume volume

    - shì de 叔伯 shūbó 哥哥 gēge

    - Anh ấy là anh họ tôi.

  • volume volume

    - de 父亲 fùqīn shì de 大伯 dàbó

    - Cha của anh ấy là bác của tôi.

  • volume volume

    - gěi 我些 wǒxiē 毕加索 bìjiāsuǒ gèng 充分 chōngfèn de 理由 lǐyóu

    - Bạn sẽ phải cho tôi nhiều hơn Picasso.

  • volume volume

    - 应用 yìngyòng 费由 fèiyóu 负担 fùdān

    - tất cả chi phí đều do tôi đảm nhận.

  • volume volume

    - 不由得 bùyóude 热泪盈眶 rèlèiyíngkuàng

    - Tôi không thể không rơi nước mắt.

  • volume volume

    - 的话 dehuà ràng 不由得 bùyóude xiào le

    - Lời anh ấy khiến tôi không kìm được bật cười.

  • volume volume

    - 不便 bùbiàn 亲自 qīnzì 写信 xiěxìn 只好 zhǐhǎo yóu 代笔 dàibǐ

    - anh ấy không tiện tự mình viết thơ, đành nhờ tôi viết hộ.

  • volume volume

    - 上帝 shàngdì gěi le 我们 wǒmen 自由 zìyóu 意志 yìzhì

    - Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丨一一
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OMM (人一一)
    • Bảng mã:U+4EC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bà , Bǎi , Bó
    • Âm hán việt: , Bách
    • Nét bút:ノ丨ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHA (人竹日)
    • Bảng mã:U+4F2F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Yāo , Yóu
    • Âm hán việt: Do , Yêu
    • Nét bút:丨フ一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LW (中田)
    • Bảng mã:U+7531
    • Tần suất sử dụng:Rất cao