Đọc nhanh: 汽门盖 (khí môn cái). Ý nghĩa là: mũ van.
汽门盖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mũ van
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽门盖
- 汽车 油门
- ga ô tô
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 汽车 的 油门 踏板 是 我们 控制 汽车 最 直接 的 部分 之一
- Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.
- 上门 讨债
- đến nhà đòi nợ
- 这家 公司 专门 制造 汽车
- Công ty này chuyên sản xuất ô tô.
- 瓶子 没盖严 , 汽油 都 跑 了
- Nút bình đậy không chặt, xăng bay hơi hết cả rồi.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汽›
盖›
门›