Đọc nhanh: 包伙 (bao hỏa). Ý nghĩa là: cơm tháng; đặt cơm tháng; nấu cơm tháng.
✪ 1. cơm tháng; đặt cơm tháng; nấu cơm tháng
包饭
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包伙
- 一手包办
- một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 下午 我要 跟 伙伴 开会
- Tôi có cuộc họp với bạn bè vào buổi chiều
- 黑心 的 家伙
- cái thứ thâm hiểm độc địa
- 三个 一群 , 五个 一伙
- Ba người một nhóm, năm người một tốp.
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
- 万一 丢 了 钱包 , 怎么 找回 ?
- Ngộ nhỡ mất ví, làm thế nào để tìm lại?
- 三个 小伙子 同居一室
- Ba chàng trai sống chung một phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伙›
包›