Đọc nhanh: 并伙 (tịnh hoả). Ý nghĩa là: chung vốn; cộng tác.
并伙 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chung vốn; cộng tác
合伙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 并伙
- 齐头并进
- sát cánh tiến lên; cùng nhau tiến bước
- 下午 我要 跟 伙伴 开会
- Tôi có cuộc họp với bạn bè vào buổi chiều
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 不然 事情 并 不 那样 简单
- Không phải đâu, mọi chuyện không đơn giản như vậy.
- 不幸 的 是 , 生活 并非 一帆风顺
- Thật không may, cuộc sống không phải lúc nào cũng thuận buồm xuôi gió..
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 下班 以后 大伙儿 都 凑合 在 一起 练习 唱歌
- sau giờ làm, mọi người quây quần lại tập hát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伙›
并›