Đọc nhanh: 气门脚 (khí môn cước). Ý nghĩa là: chân cửa hơi.
气门脚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chân cửa hơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气门脚
- 天安门城楼 的 气魄 十分 雄伟
- quang cảnh thành lầu Thiên An Môn vô cùng hùng vĩ.
- 在 关键 时候 临门一脚
- tại thời khắc then chốt
- 我 前脚 进 大门 , 他 后脚 就 赶到 了
- tôi vừa bước vào cửa thì anh ấy cũng bước theo vào.
- 临门一脚
- đá một phát vào khung thành.
- 厦门 的 气候 非常 宜人
- Khí hậu ở Hạ Môn rất dễ chịu.
- 他 放轻 脚步 屏住 气向 病房 走 去
- anh ta rón rén chân nín thở bước vào phòng bệnh.
- 今天天气 好 , 他 偏偏 不 出门
- Hôm nay trời đẹp, anh ấy lại không ra ngoài.
- 在 小院 门口 打住 了 脚步
- dừng bước trước cổng nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
脚›
门›