Đọc nhanh: 小型货车 (tiểu hình hoá xa). Ý nghĩa là: xe tải nhẹ.
小型货车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe tải nhẹ
light van
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小型货车
- 我 把 东西 打包 搬 上 小 货车
- Tôi thu dọn xe bán tải
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
- 他盘 货物 到 车上
- Anh ấy khuân hàng hóa lên xe.
- 别谈 什么 政治 呀 小型企业 贷款
- Không phải về chính trị hoặc các khoản vay kinh doanh nhỏ
- 中型 汽车
- ô tô loại vừa
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
- 他 目送 着 列车 驶去 , 直到 它成 了 远方 的 一个 小黑点
- Anh ấy nhìn theo đoàn tàu đi xa, cho đến khi nó trở thành một điểm đen nhỏ ở phía xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
⺌›
⺍›
小›
货›
车›