Đọc nhanh: 邮件小货车 (bưu kiện tiểu hoá xa). Ý nghĩa là: Tàu hàng nhỏ chở bưu kiện.
邮件小货车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tàu hàng nhỏ chở bưu kiện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邮件小货车
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 5 小时 的 车程
- 5 tiếng lái xe lái xe.
- 我 把 东西 打包 搬 上 小 货车
- Tôi thu dọn xe bán tải
- 为了 一件 小事 双方 争持 了 半天
- chỉ vì một việc cỏn con mà hai bên giằng co nhau mãi.
- 他们 通过 邮件 联络
- Họ liên lạc qua email.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 一件 小 事情 , 用不着 这么 渲染
- việc cỏn con, không cần phải thổi phồng như vậy.
- 他开 着 一辆 小轿车 去 上班
- Anh ấy lái một chiếc xe hơi con đi làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
⺌›
⺍›
小›
货›
车›
邮›