小山包包 xiǎo shānbāo bāo
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu sơn bao bao】

Đọc nhanh: 小山包包 (tiểu sơn bao bao). Ý nghĩa là: một cảnh quan rải rác với những ngọn đồi và gò đồi thấp (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "小山包包" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小山包包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một cảnh quan rải rác với những ngọn đồi và gò đồi thấp (thành ngữ)

a landscape dotted with low hills and hillocks (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小山包包

  • volume volume

    - 小笼包子 xiǎolóngbāozi

    - Lồng hấp bánh bao.

  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu 挎着 kuàzhe 背包 bēibāo

    - Con chó đeo ba lô.

  • volume volume

    - 剩下 shèngxià de 扫尾 sǎowěi 活儿 huóer yóu 我们 wǒmen 小组 xiǎozǔ 包干 bāogān

    - tổ tôi bao thầu hết những việc lặt vặt còn lại

  • volume volume

    - 包装 bāozhuāng 食品 shípǐn yào 小心 xiǎoxīn

    - Phải cẩn thận khi đóng gói thực phẩm.

  • volume volume

    - 小偷 xiǎotōu 乘虚而入 chéngxūérrù 偷走 tōuzǒu le 钱包 qiánbāo

    - Tên trộm lợi dụng sơ hở, đã lấy cắp ví.

  • volume volume

    - 广义 guǎngyì de 杂文 záwén 可以 kěyǐ 包括 bāokuò 小品文 xiǎopǐnwén 在内 zàinèi

    - nghĩa rộng của tạp văn cũng có thể bao hàm cả nội dung của tiểu phẩm.

  • volume volume

    - shì zài shuō ma 小哭 xiǎokū bāo

    - Em đang nói anh đúng không? đồ mít ướt

  • volume volume

    - xiǎo 偷偷 tōutōu le de 钱包 qiánbāo

    - Tên trộm đã lấy cắp ví của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao