Đọc nhanh: 货车 (hoá xa). Ý nghĩa là: xe vận tải; xe cam nhông; xe hàng; tàu hàng; tàu hàng hoá. Ví dụ : - 另一辆货车刚经过了一处收费站。 Một chiếc xe tải khác đi qua một trạm thu phí. - 机车带动货车。 đầu máy kéo đoàn tàu hàng.. - 淘宝当前有1587件折叠推货车搬运车相关的商品在售。 Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
货车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe vận tải; xe cam nhông; xe hàng; tàu hàng; tàu hàng hoá
主要用来载运货物的车辆
- 另 一辆 货车 刚 经过 了 一处 收费站
- Một chiếc xe tải khác đi qua một trạm thu phí
- 机车 带动 货车
- đầu máy kéo đoàn tàu hàng.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 增加 货车 的 运载 量
- tăng khối lượng hàng hoá trên xe
- 游击队 截获 了 敌军 的 一列 货车
- đội du kích đã chặn bắt được một đoàn xe lửa chở hàng của địch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货车
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 他 专门 开 货车
- Anh ấy chuyên lái xe tải.
- 我 把 东西 打包 搬 上 小 货车
- Tôi thu dọn xe bán tải
- 增加 货车 的 运载 量
- tăng khối lượng hàng hoá trên xe
- 他盘 货物 到 车上
- Anh ấy khuân hàng hóa lên xe.
- 卡车 正在 运送 货物
- Xe tải đang vận chuyển hàng hóa.
- 她 正在 开 那辆 大 货车
- Cô ấy đang lái chiếc xe tải lớn đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
货›
车›