Đọc nhanh: 敞棚货车 (xưởng bằng hoá xa). Ý nghĩa là: Toa (xe) chở hàng không mui.
敞棚货车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Toa (xe) chở hàng không mui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敞棚货车
- 他 专门 开 货车
- Anh ấy chuyên lái xe tải.
- 增加 货车 的 运载 量
- tăng khối lượng hàng hoá trên xe
- 他盘 货物 到 车上
- Anh ấy khuân hàng hóa lên xe.
- 学校 的 车棚 很 干净
- Nhà để xe của trường rất sạch sẽ.
- 卡车 正在 运送 货物
- Xe tải đang vận chuyển hàng hóa.
- 我 监督 工人 把 货物 装 上 卡车
- Tôi giám sát công nhân để chất hàng lên xe tải.
- 她 正在 开 那辆 大 货车
- Cô ấy đang lái chiếc xe tải lớn đó.
- 学校 车 棚里 的 自行车 被 管理员 摆放 得 井然有序
- Những chiếc xe đạp trong mái che được người quản lý sắp xếp ngằn lượt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
敞›
棚›
货›
车›