Đọc nhanh: 小公家财产 (tiểu công gia tài sản). Ý nghĩa là: tiền quỹ riêng.
小公家财产 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền quỹ riêng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小公家财产
- 我们 对于 公共财产 , 无论 大小 , 都 应该 爱惜
- đối với tài sản công cộng, cho dù lớn hay nhỏ chúng ta đều phải quý trọng.
- 两家 公司 生产 一流 的 产品
- Hai công ty sản xuất sản phẩm cùng loại.
- 家庭 小 商业 遭到 大 公司 的 吞并
- Gia đình kinh doanh nhỏ bị các công ty lớn thu phục.
- 这家 公司 入口 电子产品
- Công ty này nhập khẩu sản phẩm điện tử.
- 国家 财产 是 人民 的 膏血
- tài sản của quốc gia là máu thịt của nhân dân.
- 这家 公司 经营 有方 , 财源茂盛
- Công ty này đang hoạt động tốt và giàu có
- 他 在 一家 房地产 中介 公司 工作
- Anh ấy làm việc tại một công ty môi giới bất động sản.
- 卢小姐 在 这家 公司 工作
- Cô Lư làm việc ở công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
公›
家›
⺌›
⺍›
小›
财›