Đọc nhanh: 后儿个 (hậu nhi cá). Ý nghĩa là: ngày mốt.
后儿个 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngày mốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后儿个
- 前面 走 的 那个 人 , 看 后脸儿 好像 张老师
- người đi phía trước, nhìn phía sau giống như thầy Trương!
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 下 一步 怎么 个 稿 法儿 , 至今 还 没 准谱儿
- giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 一个 小 女孩儿 掉 了 一颗 牙齿
- Bé gái rụng 1 cái răng
- 下班 以后 大伙儿 都 凑合 在 一起 练习 唱歌
- sau giờ làm, mọi người quây quần lại tập hát.
- 两个 人 哪儿 吃得了 这么 多 ?
- Hai người làm sao ăn được nhiều như thế?
- 那 人 一下 就 跑 过去 了 , 只 看见 一个 后 影儿
- người kia chớp mắt đã chạy vụt qua, chỉ nhìn thấy sau lưng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
儿›
后›