Đọc nhanh: 小儿麻痹病毒 (tiểu nhi ma tí bệnh độc). Ý nghĩa là: virus bại liệt.
小儿麻痹病毒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. virus bại liệt
poliovirus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小儿麻痹病毒
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 小儿麻痹 居然 有 疫苗 吗
- Có vắc xin bại liệt?
- 他 一 小儿 就 喜欢 画画 儿
- từ nhỏ nó đã thích vẽ.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 这个 小孩儿 生 了 严重 的 病
- Thằng bé bị bệnh rất nặng.
- 他 不 小心 传播 病毒 了
- Anh ta vô tình lây lan virus.
- 一个 小 女孩儿 掉 了 一颗 牙齿
- Bé gái rụng 1 cái răng
- 为 这点儿 小事 跑 那么 远 的 路 划不来
- vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
⺌›
⺍›
小›
毒›
病›
痹›
麻›