Đọc nhanh: 岩沙海葵毒素 (nham sa hải quỳ độc tố). Ý nghĩa là: palytoxin.
岩沙海葵毒素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. palytoxin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岩沙海葵毒素
- 封建 毒素
- xã hội phong kiến tệ hại
- 汞 元素 有 毒性
- Nguyên tố thủy ngân có tính độc hại.
- 海 水淹 过 了 沙滩
- Nước biển ngập qua bãi cát.
- 她 睡 在 沙滩 上 看海
- Cô ấy nằm trên bãi biển ngắm biển.
- 花岗 伟晶岩 一种 有时 富含 铀 、 钨 和 钽 等 稀有元素 的 粗 纹理 花岗岩
- Đá granit kim cương là một loại đá granit với cấu trúc mờ có thể giàu chứa các nguyên tố quý hiếm như urani, volfram và tantali.
- 检测 到 了 沙林 毒气 残留
- Nó cho kết quả dương tính với dư lượng sarin.
- 沙漠 上 出现 的 海市蜃楼
- ảo ảnh xuất hiện trên sa mạc.
- 他 是 在 这 做 沙林 毒气 吗
- Anh ta làm sarin ở đây à?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岩›
毒›
沙›
海›
素›
葵›