小伙子 xiǎohuǒzi
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu hoả tử】

Đọc nhanh: 小伙子 (tiểu hoả tử). Ý nghĩa là: chàng trai; chàng trai trẻ; cậu bé; cậu nhóc; chàng thanh niên; anh chàng, ranh, nhãi con; nhãi ranh. Ví dụ : - 两个小伙子都在追这位姑娘。 hai chàng trai đang theo đuổi một cô gái.. - 他六十多岁了怎能跟小伙子打比呢? ông ấy đã 60 tuổi, làm sao có thể so bì với bọn trẻ được?. - 他是个迷人的小伙子美中不足的是个子矮。 Anh ấy là một chàng trai trẻ quyến rũ, nhưng chỉ tiếc là anh ấy hơi thấp.

Ý Nghĩa của "小伙子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 5

小伙子 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. chàng trai; chàng trai trẻ; cậu bé; cậu nhóc; chàng thanh niên; anh chàng

青年男子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 小伙子 xiǎohuǒzi dōu zài zhuī 这位 zhèwèi 姑娘 gūniang

    - hai chàng trai đang theo đuổi một cô gái.

  • volume volume

    - 六十多岁 liùshíduōsuì le 怎能 zěnnéng gēn 小伙子 xiǎohuǒzi 打比 dǎbǐ ne

    - ông ấy đã 60 tuổi, làm sao có thể so bì với bọn trẻ được?

  • volume volume

    - shì 迷人 mírén de 小伙子 xiǎohuǒzi 美中不足 měizhōngbùzú de shì 个子 gèzi ǎi

    - Anh ấy là một chàng trai trẻ quyến rũ, nhưng chỉ tiếc là anh ấy hơi thấp.

  • volume volume

    - zhè 小伙子 xiǎohuǒzi 看着 kànzhe 人模人样 rénmórényàng de 年纪轻轻 niánjìqīngqīng 怎么 zěnme zuò 这种 zhèzhǒng 事哟 shìyō

    - Cái tên này, trông bộ dạng cũng ra gì, tuổi cũng trẻ mà không ngờ lại làm chuyện như vậy!

  • volume volume

    - 这个 zhègè 小伙子 xiǎohuǒzi hěn yǒu 阳刚之气 yánggāngzhīqì

    - Thằng bé này cũng rất nam tính đấy

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

✪ 2. ranh

对小孩儿的称呼 (含亲昵意)

✪ 3. nhãi con; nhãi ranh

幼小的动物 (多用做骂人的话)

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 小伙子

✪ 1. Định ngữ (+的) + 小伙子

Ví dụ:
  • volume

    - shì 一位 yīwèi 英俊 yīngjùn de 小伙子 xiǎohuǒzi

    - anh ấy là một chàng trai đẹp trai.

  • volume

    - cái 20 suì de nián jīng 小伙子 xiǎohuǒzi

    - anh ấy là một thanh trẻ mới 20 tuổi.

✪ 2. 小伙子 + Câu

Ví dụ:
  • volume

    - 小伙子 xiǎohuǒzi 谢谢 xièxie

    - Cảm ơn chàng trai trẻ.

  • volume

    - 小伙子 xiǎohuǒzi qǐng bāng 两瓶 liǎngpíng shuǐ

    - này chàng trai, giúp tôi lấy hai chai nước nhé.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小伙子

  • volume volume

    - 一个 yígè 叫做 jiàozuò 法兰克 fǎlánkè · 阿尔伯特 āěrbótè · 辛纳屈 xīnnàqū de 小伙子 xiǎohuǒzi

    - Một người tên là Francis Albert Sinatra.

  • volume volume

    - 一个 yígè 小伙子 xiǎohuǒzi 干活 gànhuó dōu dǐng tàng ér

    - một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.

  • volume volume

    - 小伙子 xiǎohuǒzi qǐng bāng 两瓶 liǎngpíng shuǐ

    - này chàng trai, giúp tôi lấy hai chai nước nhé.

  • volume volume

    - zhè 小伙子 xiǎohuǒzi 真棒 zhēnbàng

    - ô, thằng nhỏ này cừ thật!

  • volume volume

    - 小伙子 xiǎohuǒzi 肚量 dùliàng

    - thanh niên sức ăn rất mạnh

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 小伙子 xiǎohuǒzi dōu zài zhuī 这位 zhèwèi 姑娘 gūniang

    - hai chàng trai đang theo đuổi một cô gái.

  • volume volume

    - shì 不错 bùcuò de 小伙子 xiǎohuǒzi

    - Anh ấy là một chàng trai không tệ.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 英俊 yīngjùn de 小伙子 xiǎohuǒzi

    - anh ấy là một chàng trai đẹp trai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả , Khoả , Loã
    • Nét bút:ノ丨丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OF (人火)
    • Bảng mã:U+4F19
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao