小丑 xiǎochǒu
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu sửu】

Đọc nhanh: 小丑 (tiểu sửu). Ý nghĩa là: vai hề (ví với người hay làm trò vui cho mọi người cười), kẻ tiểu nhân; thằng hề. Ví dụ : - 文痞小丑 tên hề lưu manh văn hoá. - 感觉就想个小丑,累坏了自己 Cảm thấy như một chú hề, bản thân mệt chết mất rồi.. - 幺麽小丑(指微不足道的坏人)。 tên hề tép riu.

Ý Nghĩa của "小丑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

小丑 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vai hề (ví với người hay làm trò vui cho mọi người cười)

(小丑儿) 戏曲中的丑角或在杂技中做滑稽表演的人,比喻举动不庄重、善于凑趣儿的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 文痞 wénpǐ 小丑 xiǎochǒu

    - tên hề lưu manh văn hoá

  • volume volume

    - 感觉 gǎnjué jiù 想个 xiǎnggè 小丑 xiǎochǒu 累坏 lèihuài le 自己 zìjǐ

    - Cảm thấy như một chú hề, bản thân mệt chết mất rồi.

  • volume volume

    - 幺麽小丑 yāomóxiǎochǒu ( zhǐ 微不足道 wēibùzúdào de 坏人 huàirén )

    - tên hề tép riu.

  • volume volume

    - 跳梁小丑 tiàoliángxiǎochǒu ( zhǐ 上蹿下跳 shàngcuānxiàtiào 兴风作浪 xīngfēngzuòlàng de 卑劣 bēiliè 小人 xiǎorén ) 。 zuò 跳踉 tiàoliáng

    - vai hề nhảy nhót.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

✪ 2. kẻ tiểu nhân; thằng hề

指小人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小丑

  • volume volume

    - 一个 yígè 小伙子 xiǎohuǒzi 干活 gànhuó dōu dǐng tàng ér

    - một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.

  • volume volume

    - 不再 bùzài shì 丑小鸭 chǒuxiǎoyā le

    - Tôi không phải là một con vịt con xấu xí.

  • volume volume

    - 跳梁小丑 tiàoliángxiǎochǒu ( zhǐ 上蹿下跳 shàngcuānxiàtiào 兴风作浪 xīngfēngzuòlàng de 卑劣 bēiliè 小人 xiǎorén ) 。 zuò 跳踉 tiàoliáng

    - vai hề nhảy nhót.

  • volume volume

    - 幺麽小丑 yāomóxiǎochǒu ( zhǐ 微不足道 wēibùzúdào de 坏人 huàirén )

    - tên hề tép riu.

  • volume volume

    - 文痞 wénpǐ 小丑 xiǎochǒu

    - tên hề lưu manh văn hoá

  • volume volume

    - 感觉 gǎnjué jiù 想个 xiǎnggè 小丑 xiǎochǒu 累坏 lèihuài le 自己 zìjǐ

    - Cảm thấy như một chú hề, bản thân mệt chết mất rồi.

  • volume volume

    - 《 康熙字典 kāngxīzìdiǎn 分子 fènzǐ chǒu yín mǎo děng 十二 shíèr

    - 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập

  • volume volume

    - 一个 yígè 大浪 dàlàng 小船 xiǎochuán 打翻 dǎfān le

    - một đợt sóng to làm chiếc thuyền con lật úp

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Chǒu
    • Âm hán việt: Sửu ,
    • Nét bút:フ丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NG (弓土)
    • Bảng mã:U+4E11
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao