Đọc nhanh: 幺么小丑 (yêu ma tiểu sửu). Ý nghĩa là: kẻ khốn nạn không đáng kể.
幺么小丑 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kẻ khốn nạn không đáng kể
insignificant wretch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幺么小丑
- 你 是 我 的 小 呀 么 小苹果
- Em là a quả táo nhỏ của tôi.
- 幺麽小丑 ( 指 微不足道 的 坏人 )
- tên hề tép riu.
- 一件 小 事情 , 用不着 这么 渲染
- việc cỏn con, không cần phải thổi phồng như vậy.
- 不 可以 那么 小气 行事
- Đừng có hành động nhỏ mọn như vậy.
- 事情 怎么 搞 , 他 心中 已有 个 小九九
- công việc làm ra sao, anh ấy đã nhẩm tính trong bụng rồi.
- 他 这么 高 的 文化 , 来 干 这种 事 , 真是 大材小用
- Học vấn cao như anh ấy mà lại làm việc này, thật là lãng phí nhân tài.
- 一个 小小的 善意 的 谎言 没什么 关系 的
- Không có gì sai với một lời nói dối nhỏ có thiện ý.
- 他 的 能耐 真 不小 , 一个 人能 管 这么 多 机器
- anh ấy bản lĩnh thật, một mình có thể trông coi nhiều máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丑›
么›
⺌›
⺍›
小›
幺›