Đọc nhanh: 飞将军 (phi tướng quân). Ý nghĩa là: biệt hiệu của tướng thời Hán là Li Guang 李廣 | 李广.
飞将军 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biệt hiệu của tướng thời Hán là Li Guang 李廣 | 李广
nickname of Han dynasty general Li Guang 李廣|李广 [Li3 Guǎng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞将军
- 军用飞机
- máy bay quân sự.
- 军舰 将 护送 船队
- Hải quân sẽ bảo vệ đoàn tàu.
- 中军 主将
- chủ tướng trong quân đội.
- 军中 虎将 令人钦佩
- Dũng tướng trong quân đội khiến người ta kính sợ.
- 将军 上阵 , 左右 相随
- Tướng quân ra trận, thuộc hạ sát cánh kề bên.
- 他们 正在 塑 将军 的 像
- Họ đang đắp một bức tượng của vị tướng.
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 即将 举行 的 会谈 给 实现 真正 的 裁军 带来 了 希望
- Cuộc đàm phán sắp tới mang lại hy vọng cho việc thực hiện giảm quân sự thực sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
将›
飞›