Đọc nhanh: 铁将军 (thiết tướng quân). Ý nghĩa là: cái khoá; cái khoá cửa. Ví dụ : - 铁将军把门 trên cửa có khoá; cửa đóng then cài
铁将军 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái khoá; cái khoá cửa
指锁门的锁 (含诙谐意)
- 铁将军把门
- trên cửa có khoá; cửa đóng then cài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁将军
- 中军 主将
- chủ tướng trong quân đội.
- 铁将军把门
- trên cửa có khoá; cửa đóng then cài
- 国王 传 将军 进宫
- Vua triệu tướng quân vào cung.
- 军中 虎将 令人钦佩
- Dũng tướng trong quân đội khiến người ta kính sợ.
- 将军 下令 部下 攻城
- Tướng ra lệnh cho binh lính tấn công thành phố.
- 他们 正在 塑 将军 的 像
- Họ đang đắp một bức tượng của vị tướng.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 即将 举行 的 会谈 给 实现 真正 的 裁军 带来 了 希望
- Cuộc đàm phán sắp tới mang lại hy vọng cho việc thực hiện giảm quân sự thực sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
将›
铁›