Đọc nhanh: 对映体 (đối ánh thể). Ý nghĩa là: enantiomer (hóa học).
对映体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. enantiomer (hóa học)
enantiomer (chemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对映体
- 冬天 吃 白菜 对 身体 好
- Ăn cải vào mùa đông tốt cho sức khỏe.
- 吃 鳄梨 对 身体 很 好
- Ăn trái bơ rất có lợi cho sức khỏe
- 卧床 太久 对 身体 不好
- Nằm giường quá lâu không tốt cho sức khỏe.
- 一些 细菌 对 人体 有益
- Một số vi khuẩn có lợi cho cơ thể.
- 吃剩 的 饭 对 身体 不好
- Ăn thức ăn thừa không tốt cho sức khỏe.
- 他们 常常 在 体育馆 对练
- Họ thường đấu tập trong nhà thi đấu.
- 中药 对 身体 有 好处
- Thuốc Đông y có lợi cho sức khỏe.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
对›
映›