Đọc nhanh: 射影几何学 (xạ ảnh kỉ hà học). Ý nghĩa là: hình học xạ ảnh.
射影几何学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình học xạ ảnh
projective geometry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 射影几何学
- 他 正在 学习 如何 瓦瓦
- Anh ấy đang học cách lợp ngói.
- 他 在 学习 如何 操作电脑
- Anh ấy đang học cách vận hành máy tính.
- 《 诗经 》 和 《 楚辞 》 对 后世 的 文学 有 很大 的 影响
- Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
- 上 大学 时 , 我 打过 几次 工
- Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.
- 他们 开始 学习 如何 纺织
- Họ bắt đầu học cách dệt.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 小说 的 主角 影射 作者 的 一个 同学
- nhân vật chính trong tiểu thuyết ám chỉ một người bạn của tác giả
- 点 在 几何学 中 很 重要
- Điểm rất quan trọng trong hình học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
何›
几›
学›
射›
影›