Đọc nhanh: 对映异构 (đối ánh dị cấu). Ý nghĩa là: chủ nghĩa đồng phân enantiomeric (hóa học).
对映异构 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chủ nghĩa đồng phân enantiomeric (hóa học)
enantiomeric isomerism (chemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对映异构
- 构思 颖异
- cấu tứ mới mẻ khác thường
- 他 对 这个 决定 异常 愤怒
- Ông rất tức giận với quyết định này.
- 我 对于 这个 价格 既 没有 表示 惊异 , 也 没想 接受
- Tôi không ngạc nhiên và cũng không muốn chấp nhận giá này.
- 这种 病毒 对 健康 构成威胁
- Virus này gây nguy hiểm cho sức khỏe.
- 她 对 这个 消息 感到 诧异
- Cô ấy cảm thấy ngạc nhiên về tin tức này.
- 捍卫 性道德 的 运动 正在 转化成 对 持异议 人士 的 迫害
- Phong trào bảo vệ đạo đức tình dục đang biến thành sự áp bức đối với những người có ý kiến khác biệt.
- 他 向 她 讲解 那 音乐 的 妙处 , 可是 这 无异于 对牛弹琴
- Anh ta giải thích về những điểm tuyệt vời của âm nhạc đó cho cô ấy, nhưng điều này tương đương với việc đánh đàn cho bò.
- 你 对 异性 有 足够 的 吸引力
- Bạn có rất nhiều sự hấp dẫn về giới tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
对›
异›
映›
构›