Đọc nhanh: 对口快板儿 (đối khẩu khoái bản nhi). Ý nghĩa là: vè đối đáp (với nhịp nhanh).
对口快板儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vè đối đáp (với nhịp nhanh)
由两个人对口表演的快板儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对口快板儿
- 快板儿
- nhịp nhanh
- 快板 合辙 儿 , 容易 记
- vè có vần điệu, dễ nhớ.
- 人家 过去 对 咱有 过 好儿 , 咱 不能 忘 了
- ơn của mọi người đối với chúng tôi, chúng tôi không thể quên.
- 两口儿 最近 好像 有些 不 对付
- Gần đây hai người dường như có gì đó không hợp.
- 快 下 板儿 吧 , 顾客 都 来 了
- Mau mở cửa đi, khách hàng đều đến rồi.
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 他 刚 说 了 一句 , 觉得 不对茬儿 , 就 停住 了
- hắn vừa mới nói một câu, cảm thấy không đúng lúc, bèn dừng ngay lại
- 母亲 对 儿女 朝思暮想 希望 他们 能 尽快 回家 团圆
- Người mẹ nghĩ về các con trai và con gái của mình, mong rằng họ có thể về nhà và đoàn tụ càng sớm càng tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
口›
对›
快›
板›