Đọc nhanh: 快板儿 (khoái bản nhi). Ý nghĩa là: bài vè; khoái bản (loại khúc nghệ vừa đọc vừa gõ phách).
快板儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bài vè; khoái bản (loại khúc nghệ vừa đọc vừa gõ phách)
曲艺的一种, 词儿合辙押韵,说时用竹板打拍,节奏轻快
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快板儿
- 快板儿
- nhịp nhanh
- 快板 合辙 儿 , 容易 记
- vè có vần điệu, dễ nhớ.
- 你 笔头儿 快 , 还是 你 写 吧
- anh viết chữ nhanh, hay là anh viết đi nào!
- 他 身板儿 挺 结实
- thân thể anh ấy rất rắn chắc.
- 快 下 板儿 吧 , 顾客 都 来 了
- Mau mở cửa đi, khách hàng đều đến rồi.
- 他们 正 聊着 天儿 , 老板 进来 了
- Họ đang tán gẫu thì ông chủ bước vào.
- 人 都 快 急 疯 了 , 你 还有 心思 逗乐 儿
- người ta muốn phát điên lên, anh còn ở đó mà pha trò.
- 一会儿 快乐 , 一会儿 难过
- Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
快›
板›