Đọc nhanh: 对流层顶 (đối lưu tằng đỉnh). Ý nghĩa là: đỉnh của tầng đối lưu, đương nhiệt đới.
对流层顶 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đỉnh của tầng đối lưu
top of troposphere
✪ 2. đương nhiệt đới
tropopause
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对流层顶
- 对答如流
- đối đáp trôi chảy
- 她 对 任何 形式 的 流言飞语 都 嗤之以鼻
- Cô ấy xi mũi coi thường bất cứ những tin đồn thất thiệt nào.
- 他 对 产品 流程 不 清楚
- Anh ấy không hiểu rõ về quy trình sản phẩm
- 他们 在 提升 材料 到 顶层
- Họ đang nâng vật liệu lên tầng cao nhất.
- 各个 分行 能 在 微观 层次 上 对 市场 战略 进行 某种 控制
- Mỗi chi nhánh có thể thực hiện một số quyền kiểm soát chiến lược thị trường ở cấp vi mô.
- 他们 对答 十分 流畅
- Họ đối đáp rất trôi chảy.
- 天 底 天球 上 , 在 观测者 垂直 向下 的 一点 , 与 天顶 完全 相对
- Trên quả cầu thiên văn, tại một điểm đứng thẳng đứng xuống từ quan sát, hoàn toàn đối diện với đỉnh trời.
- 她 占有 了 这栋 大楼 的 顶层
- Cô ấy sở hữu tầng trên cùng của tòa nhà này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
对›
层›
流›
顶›