Đọc nhanh: 察尔汗盐湖 (sát nhĩ hãn diêm hồ). Ý nghĩa là: Hồ muối Qarhan ở tây Thanh Hải.
察尔汗盐湖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hồ muối Qarhan ở tây Thanh Hải
Qarhan Salt Lake in west Qinghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 察尔汗盐湖
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 不过 你 得 诺贝尔奖 的 那天
- Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 张家口 是 旧 察哈尔省 省会
- Trương Gia Khẩu trước đây là tỉnh lị của tỉnh Sát Cáp Nhĩ.
- 盐湖城 有 全世界 最大 的 家族 历史 图书馆
- Thành phố Salt Lake có thư viện lịch sử gia đình lớn nhất trên thế giới.
- 你 是 说 类似 盐湖城 的 地方 吗
- Bạn có nghĩa là giống như Thành phố Salt Lake?
- 有 在 普若佛 或 盐湖城 附近 的 吗
- Có bất kỳ nơi nào trong khu vực Thành phố Provo hoặc Thành phố Salt Lake không?
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
察›
尔›
汗›
湖›
盐›