Đọc nhanh: 尼泊尔王国 (ni bạc nhĩ vương quốc). Ý nghĩa là: Vương quốc Nepal.
✪ 1. Vương quốc Nepal
Kingdom of Nepal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尼泊尔王国
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 从 必然王国 到 自由
- Từ vương quốc tất nhiên đến vương quốc tự do.
- 他 辅佐 了 国王 很多年
- Anh ấy đã phò tá nhà vua nhiều năm.
- 今派 我 处 王为国 同志 到 你 处 洽商 购书 事宜
- nay cử đồng chí Vương Vi Quốc đến chỗ đồng chí bàn bạc thủ tục mua sách.
- 07 年 越南政府 更是 把 雄 王节 法定 为 假日 , 全国 人民 休假 一天
- Năm 2007, chính phủ Việt Nam quy định ngày lễ Vua là ngày lễ, nhân dân cả nước được nghỉ lễ 1 ngày
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
尔›
尼›
泊›
王›