Đọc nhanh: 湖北 (hồ bắc). Ý nghĩa là: Hồ Bắc (tỉnh miền trung Trung Quốc). Ví dụ : - 白水畈(在湖北) Bạch Thuỷ Phán (ở tỉnh Hồ Bắc Trung Quốc). - 湖北西部地区 phía tây Hồ Bắc.. - 张家塝(在湖北) Trương Gia Bạng (thuộc tỉnh Hồ bắc, Trung quốc)
湖北 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hồ Bắc (tỉnh miền trung Trung Quốc)
中国中部的省,简称鄂面积185897平方公里,省会武汉该省三面环山,山地丘陵面积占总面积70%,中部、南部为平原是中国重要的产棉省及淡水养殖省,是轻重工业综合 发展的省,武钢及十堰的汽车制造厂为中国著名大企业水陆交通便利,长江、汉水、京广、焦枝、枝柳、囊渝等河流、铁路通过该省
- 白水 畈 ( 在 湖北 )
- Bạch Thuỷ Phán (ở tỉnh Hồ Bắc Trung Quốc)
- 湖北 西部 地区
- phía tây Hồ Bắc.
- 张家 塝 ( 在 湖北 )
- Trương Gia Bạng (thuộc tỉnh Hồ bắc, Trung quốc)
- 大别山 绵亘 在 河南 、 安徽 和 湖北 三省 的 边界 上
- Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湖北
- 白水 畈 ( 在 湖北 )
- Bạch Thuỷ Phán (ở tỉnh Hồ Bắc Trung Quốc)
- 张家 塝 ( 在 湖北 )
- Trương Gia Bạng (thuộc tỉnh Hồ bắc, Trung quốc)
- 七里坪 在 湖北省
- Thất Lý Bình ở tỉnh Hồ Bắc.
- 大别山 绵亘 在 河南 、 安徽 和 湖北 三省 的 边界 上
- Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.
- 楚国 最初 在 湖北 地区
- Nước Chu ban đầu nằm ở khu vực Hồ Bắc.
- 我们 去 湖北 看 楚剧 吧
- Chúng ta đi Hồ Bắc xem kịch Chu nhé.
- 武汉 是 湖北省 的 省会
- Vũ Hán là thủ phủ của Hồ Bắc.
- 湖北 电子 及 通信 设备 制造业 产业 波及 效果 分析
- Phân tích Hiệu ứng chuỗi trong ngành sản xuất thiết bị điện tử và truyền thông Hồ Bắc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
湖›