Đọc nhanh: 湖笔 (hồ bút). Ý nghĩa là: bút lông Hồ Châu.
湖笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bút lông Hồ Châu
浙江湖州制造的毛笔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湖笔
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 一 管 毛笔
- Một cây bút lông.
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 一笔 借款
- một món tiền vay.
- 七里坪 在 湖北省
- Thất Lý Bình ở tỉnh Hồ Bắc.
- 西湖 美丽 的 景色 , 不是 用 笔墨 可以 形容 的
- cảnh đẹp Tây hồ không bút mực nào có thể tả xiết
- 韩寒 的 文笔 好 , 因此 他 写 的 小说 很 受欢迎
- Văn phong của Hán Hàn rất hay, vì vậy tiểu thuyết của anh ấy rất được mọi người ưa thích
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
湖›
笔›