Đọc nhanh: 洪湖 (hồng hồ). Ý nghĩa là: Hồng Hồ (hồ lớn phía nam tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc).
洪湖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hồng Hồ (hồ lớn phía nam tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc)
中国湖北省南部的大湖,面积437平方公里
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洪湖
- 他们 担心 河流 会发 洪水
- Họ lo lắng rằng sông sẽ lũ lụt.
- 革命 的 洪炉
- lò lửa cách mạng
- 他们 家园 沦于 洪水
- Nhà cửa của họ bị mất trong lũ lụt.
- 他 在 湖中 张 网罗 虾
- Anh ấy đang giăng lưới bắt tôm trong hồ.
- 他们 在 湖里 钓鱼
- Họ câu cá trong hồ.
- 他们 俩 的 关系 就 像 尼斯湖 水怪
- Nó giống như quái vật hồ Loch Ness.
- 他 住 在 临近 太湖 的 一所 疗养院 里
- anh ấy ở trong trại điều dưỡng, gần sát bên Thái Hồ.
- 他 喜欢 去 湖里 划船 , 放松 心情
- Anh ấy thích chèo thuyền trên hồ để thư giãn tâm trí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洪›
湖›