Đọc nhanh: 洪泽湖 (hồng trạch hồ). Ý nghĩa là: hồ Hồng Trạch (hồ nước ngọt lớn thứ năm của Trung Quốc, hạ lưu sông Hoài, phía tây Giang Tô).
✪ 1. hồ Hồng Trạch (hồ nước ngọt lớn thứ năm của Trung Quốc, hạ lưu sông Hoài, phía tây Giang Tô)
中国第五大淡水湖在江苏西部淮河下游,正常水面积2029平方公里,汛期面积3500平方公里淮河注入洪泽湖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洪泽湖
- 他们 担心 河流 会发 洪水
- Họ lo lắng rằng sông sẽ lũ lụt.
- 鸭子 们 在泽里 游泳
- Những con vịt đang bơi trong ao.
- 他们 家园 沦于 洪水
- Nhà cửa của họ bị mất trong lũ lụt.
- 他 在 湖中 张 网罗 虾
- Anh ấy đang giăng lưới bắt tôm trong hồ.
- 他们 在 湖里 钓鱼
- Họ câu cá trong hồ.
- 他们 俩 的 关系 就 像 尼斯湖 水怪
- Nó giống như quái vật hồ Loch Ness.
- 他 住 在 临近 太湖 的 一所 疗养院 里
- anh ấy ở trong trại điều dưỡng, gần sát bên Thái Hồ.
- 他 喜欢 去 湖里 划船 , 放松 心情
- Anh ấy thích chèo thuyền trên hồ để thư giãn tâm trí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泽›
洪›
湖›