Đọc nhanh: 贵府 (quý phủ). Ý nghĩa là: nhà của bạn (kính ngữ).
贵府 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà của bạn (kính ngữ)
your home (honorific)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵府
- 丝绸 制品 很 昂贵
- Sản phẩm được làm từ tơ tằm rất đắt.
- 不管 贵 还是 不 贵 , 她 都 要 买
- Cho dù đắt hay không, cô ấy đều muốn mua.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 我 今天 拜访 了 贵府
- Hôm nay tôi đã thăm quý phủ.
- 临时政府
- Chính phủ lâm thời.
- 东西 倒 是 好 东西 , 就是 价钱 太贵
- Đồ tốt thì có tốt, nhưng giá đắt quá.
- 贵府 的 设计 十分 独特
- Thiết kế của quý phủ rất độc đáo.
- 世界 上 最 珍贵 的 是 亲情
- Điều quý giá nhất thế giới chính là tình cảm gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
府›
贵›