寒家 hán jiā
volume volume

Từ hán việt: 【hàn gia】

Đọc nhanh: 寒家 (hàn gia). Ý nghĩa là: Nhà nghèo khổ. ★Tương phản: hào môn 豪門; chu môn 朱門. Lời nói khiêm; chỉ ngôi nhà của mình. ◇Tây du kí 西遊記: Nhĩ sư đồ môn nhược khẳng hồi tâm chuyển ý; chiêu chuế tại hàn gia; tự tự tại tại; hưởng dụng vinh hoa 你師徒們若肯回心轉意; 招贅在寒家; 自自在在; 享用榮華 (Đệ nhị thập tam hồi) Nếu thầy trò ngươi chịu hồi tâm đổi ý; ở lại nhà tôi; tự do tự tại; hưởng thụ giàu sang..

Ý Nghĩa của "寒家" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Nhà nghèo khổ. ★Tương phản: hào môn 豪門; chu môn 朱門. Lời nói khiêm; chỉ ngôi nhà của mình. ◇Tây du kí 西遊記: Nhĩ sư đồ môn nhược khẳng hồi tâm chuyển ý; chiêu chuế tại hàn gia; tự tự tại tại; hưởng dụng vinh hoa 你師徒們若肯回心轉意; 招贅在寒家; 自自在在; 享用榮華 (Đệ nhị thập tam hồi) Nếu thầy trò ngươi chịu hồi tâm đổi ý; ở lại nhà tôi; tự do tự tại; hưởng thụ giàu sang.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寒家

  • volume volume

    - 家境贫寒 jiājìngpínhán

    - gia cảnh bần hàn.

  • volume volume

    - 家世 jiāshì 寒素 hánsù

    - gia thế thanh bần

  • volume volume

    - 家境清寒 jiājìngqīnghán

    - gia cảnh nghèo nàn nhưng trong sạch.

  • volume volume

    - 家境 jiājìng 寒苦 hánkǔ

    - gia cảnh bần hàn

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 此刻 cǐkè dōu 感到 gǎndào hán

    - Mọi người lúc này đều cảm thấy sợ.

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā 寒门 hánmén 实在 shízài 不敢高攀 bùgǎngāopān

    - Nhà tôi nghèo khó, thật sự không dám trèo cao.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba 正在 zhèngzài 气头上 qìtóushàng 大家 dàjiā dōu 噤若寒蝉 jìnruòhánchán 深怕 shēnpà zài 生气 shēngqì

    - Bố tức giận, mọi người đều im lặng vì sợ làm bố tức giận lần nữa.

  • volume volume

    - 一个 yígè 成功 chénggōng de 易趣 yìqù 卖家 màijiā

    - Anh ấy là một doanh nhân ebay khá thành công.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+9 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàn
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JTCY (十廿金卜)
    • Bảng mã:U+5BD2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao