Đọc nhanh: 蓬门 (bồng môn). Ý nghĩa là: ☆Tương tự: bồng hộ 蓬戶..
蓬门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ☆Tương tự: bồng hộ 蓬戶.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓬门
- 蓬门筚户
- nhà tranh vách nứa; vách nứa phên tre
- 一门 大炮
- Một cỗ pháo lớn.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 上门 讨债
- đến nhà đòi nợ
- 黉 门 秀才
- tú tài
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蓬›
门›